Có 1 kết quả:

仰毒 ngưỡng độc

1/1

Từ điển trích dẫn

1. ☆Tương tự: “ngưỡng dược” 仰藥.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Ngưỡng dược 仰藥.